LỊCH THI IELTS 2011 VÀ 2012 tại BRITISH COUNCIL | ||
Tất cả các ngày thi trong lịch đều có tổ chức loại hình Học thuật – Academic. Riêng những ngày có tô đậm và dấu hoa thị (*) thì có tổ chức cả 2 loại hình Học thuật – Academic và không Học thuật – General Training.
Tháng | Hà Nội | Tp. Hồ Chí Minh | Cần Thơ | Hải Phòng |
11/2011 | 05*, 19 | 05*, 17*, 26 | 19 | |
12/2011 | 03*, 10* | 03*, 10*, 17 | 17 | |
1/2012 | 07*, 14 | 07*, 12, 14 | 14 | |
2/2012 | 04, 18* | 04, 18*, 25 | ||
3/2012 | 08, 10*, 17 | 08, 10*, 17 | 10* | 10* |
4/2012 | 14, 21*, 28 | 12, 21*, 28 | ||
5/2012 | 12*, 19, 26* | 12*, 19, 26* | 26* | 26* |
6/2012 | 09*, 16, 30* | 09*, 16, 30* | ||
7/2012 | 07, 21*, 28 | 07, 21*, 28 | 21* | |
8/2012 | 04*, 11, 25* | 04*, 11, 25* | 11 | |
9/2012 | 01*, 15, 22* | 01*, 15, 22* | 22* | |
10/2012 | 13*, 20, 27* | 13*, 20, 27* | ||
11/2012 | 03, 17*, 24 | 08*, 17*, 24 | 17* | 17* |
12/2012 | 01*, 08*, 15 | 01*, 08*, 15 |
LỊCH THI IELTS 2011 VÀ 2012 tại IDP |
Tháng | Tại TP. Hồ Chí Minh | Tại Hà Nội | Tại Cần Thơ | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 7 – 2011 | 9* | 16 | 30* | 9* | 16 | 30* | ||
Tháng 8 | 13* | 20 | 27 | 13* | 20 | 25* | ||
Tháng 9 | 15 | 17 | 24* | 17 | 24* | |||
Tháng 10 | 8* | 22* | 29 | 8* | 22* | 29 | ||
Tháng 11 | 5* | 17* | 26 | 5* | 17* | 26 | ||
Tháng 12 | 3* | 10* | 17 | 3* | 10* | 17 | ||
Tháng 1 – 2012 | 7* | 12 | 14 | 7* | 14 | 7 | ||
Tháng 2 | 9* | 18* | 25 | 9* | 18* | 25 | ||
Tháng 3 | 10* | 17 | 31* | 10* | 17 | 31* | ||
Tháng 4 | 14 | 21* | 12* | 21* | 28 | 14 | ||
Tháng 5 | 12* | 19 | 26* | 12* | 19 | 26* | ||
Tháng 6 | 9* | 16 | 30* | 9* | 16 | 30* | ||
Tháng 7 | 12* | 21* | 28 | 7 | 12* | 21* | 28 | 12 |
Tháng 8 | 4* | 11 | 25 | 4* | 11 | 25* | ||
Tháng 9 | 6 | 15 | 22* | 6 | 15 | 22* | ||
Tháng 10 | 13* | 20 | 27* | 13* | 20 | 27* | 13 | |
Tháng 11 | 8* | 17* | 24 | 3 | 8* | 17* | 24 | |
Tháng 12 | 1* | 8* | 15 | 1* | 8* | 15 |
(*): Ngày thi dành cho cả thí sinh thi Academic và General Training.
Những ngày thi không có (*) chỉ dành cho thí sinh thi Academic.